Characters remaining: 500/500
Translation

ngón tay giữa

Academic
Friendly

Từ "ngón tay giữa" trong tiếng Việt được dùng để chỉ ngón tay nằmgiữa bàn tay, giữa ngón tay trỏ (ngón số 2) ngón tay không tên (ngón số 4). Ngón tay này thường được gọi là ngón số 3 vai trò quan trọng trong việc cầm nắm thực hiện các động tác tinh tế.

Định nghĩa:
  • Ngón tay giữa: ngón tay thứ ba trong bàn tay, nằm giữa ngón tay trỏ ngón tay không tên.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bình thường:

    • "Khi viết chữ, tôi thường dùng ngón tay giữa để giữ bút cho chắc chắn."
    • "Ngón tay giữa của tôi bị thương nên tôi không thể làm việc được."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Trong một số nền văn hóa, việc giơ ngón tay giữa có thể được coi một hành động phản cảm."
    • "Ngón tay giữa ngón tay dài nhất, giúp cân bằng cho các ngón còn lại khi thực hiện các động tác phức tạp."
Các từ liên quan:
  • Ngón tay: Từ chung dùng để chỉ tất cả các ngón tay trên bàn tay.
  • Ngón tay trỏ: Ngón tay thứ hai, thường được dùng để chỉ hoặc trỏ vào vật đó.
  • Ngón tay không tên: Ngón tay thứ tư, thường được dùng để đeo nhẫn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Ngón giữa: cách gọi ngắn gọn hơn của ngón tay giữa.
  • Ngón tay cái: Ngón tay đầu tiên, thường lớn hơn chức năng khác với các ngón tay còn lại.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Ngón tay giữa không chỉ chức năng vật còn ý nghĩa trong văn hóa giao tiếp. Trong một số tình huống, khi ai đó giơ ngón tay giữa, có thể đó một cử chỉ thể hiện sự bất bình hoặc khiêu khích.
Kết luận:

Ngón tay giữa một phần quan trọng của bàn tay nhiều ứng dụng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn trong giao tiếp.

  1. Ngóngiữa ngón tay trỏ ngón tay không tên.

Comments and discussion on the word "ngón tay giữa"